Page 260 - index
P. 260
88 (Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động
tại thời điểm 31/12 phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Number of acting enterprises as of annual 31 Dec.
by kinds of economic activity
Doanh nghiệp - Enterprise
2015 2019 2020 2021 2022
Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá chất
Manufacture of chemicals and chemical products 23 22 35 40 41
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
Manufacture of pharmaceuticals, medicinal chemical
and botanical products 3 3 2 4 4
Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic
Manufacture of rubber and plastics products 39 37 31 38 51
Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác
Manufacture of other non-metallic mineral products 81 140 148 155 161
Sản xuất kim loại - Manufacture of basic metals 10 8 6 8 5
Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc,
thiết bị) - Manufacture of fabricated metal products
(except machinery and equipment) 97 161 179 188 209
Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản phẩm
quang học - Manufacture of computer, electronic and
optical products 3 4 2 2 1
Sản xuất thiết bị điện
Manufacture of electrical equipment 4 2 1 4 1
Sản xuất máy móc, thiết bị chưa được phân vào đâu
Manufacture of machinery and equipment n.e.c 18 25 25 26 23
Sản xuất phương tiện vận tải khác
Manufacture of other transport equipment 2 1 - - 2
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
Manufacture of furniture 112 155 170 203 243
Công nghiệp chế biến, chế tạo khác
Other manufacturing 5 14 12 10 12
Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc và thiết bị
Repair and installation of machinery and equipment 6 20 24 27 23
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nƣớc nóng,
hơi nƣớc và điều hoà không khí
Electricity, gas, steam and air conditioning supply 31 36 51 89 98
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng,
hơi nước và điều hoà không khí
Electricity, gas, steam and air conditioning supply 31 36 51 89 98
260