Page 170 - index
P. 170
Bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế và bảo hiểm thất nghiệp
63
Social insurance, health insurance and unemployment insurance
Sơ bộ
2019 2020 2021 2022 Prel.
2023
Số ngƣời tham gia bảo hiểm
Number of insured persons
Bảo hiểm xã hội (Người)
Social insurance(Person) 118348 132559 141893 149873 152967
So với lực lượng lao động trong độ tuổi (%)
Compared to the labor force in age (%) 14,8 16,5 17,3 18,0 18,1
Bảo hiểm y tế (Người)
Health insurance(Person) 1405758 1435001 1424896 1444414 1445707
So với dân số trung bình (%)
Compared to the average population (%) 94,5 96,4 94,5 97,1 97,2
Bảo hiểm thất nghiệp (Người)
Unemployment insurance (Person) 99620 104080 110125 122076 124794
So với lực lượng lao động trong độ tuổi (%)
Compared to the labor force in age (%) 12,5 12,9 13,4 14,7 14,7
Số ngƣời/lƣợt ngƣời đƣợc hƣởng bảo hiểm
Number of beneficiary persons
Bảo hiểm xã hội - Social insurance
Số người hưởng BHXH hàng tháng (Người)
Number of monthly social insurance
beneficiaries (Person) 28847 30079 30738 31369 32092
Số lượt người hưởng BHXH 1 lần (Lượt người)
Number of social insurance recipients (Person) 7974 48327 43239 58628 56513
Bảo hiểm y tế - Health insurance
Số lượt người hưởng BHYT (Lượt người)
Number of health insurance beneficiaries (Pers.) 2867486 2616760 1752789 2121517 2535016
Bảo hiểm thất nghiệp
Unemployment insurance
Số người hưởng BHTN hàng tháng (Người)
Number of monthly unemployment insurance
beneficiaries (Person) 7619 9529 9475 9331 12398
Số lượt người hưởng trợ cấp BHTN 1 lần,
học nghề, tìm việc làm (Lượt người)
Number of unemployment insurance recipients,
vocational, job seeking (Person) 1736 2339 101967 841 622
170