Page 171 - index
P. 171
(Tiếp theo) Bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế
63
và bảo hiểm thất nghiệp
(Cont.) Social insurance, health insurance
and unemployment insurance
Sơ bộ
2019 2020 2021 2022 Prel.
2023
Tổng số thu (Tỷ đồng)
Total revenue (Bill. dongs) 3032 3159 3234 3492 3823
Bảo hiểm xã hội - Social insurance 1577 1687 1791 2047 2228
Bảo hiểm y tế - Health insurance 1346 1352 1331 1345 1439
Bảo hiểm thất nghiệp
Unemployment insurance 109 120 112 100 156
Tổng số chi (Tỷ đồng)
Total expenditure (Bill. dongs) 3304 3547 3390 3803 4270
Bảo hiểm xã hội - Social insurance 1981 2174 2289 2495 2820
Bảo hiểm y tế - Health insurance 1236 1250 727 1157 1271
Bảo hiểm thất nghiệp
Unemployment insurance 87 123 374 151 179
171