Page 168 - index
P. 168

Cơ cấu chi ngân sách Nhà nƣớc trên địa bàn
           62
                 Structure of state budget expenditure in local area

                                                                                      %

                                                                                   Sơ bộ
                                                  2019     2020    2021    2022     Prel.
                                                                                    2023

           TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƢƠNG
           TOTAL EXPENDITURE                      100,0   100,0    100,0   100,0    100,0

           CHI CÂN ĐỐI NGÂN SÁCH
           BALANCE OF BUDGET EXPENDITURE           80,1    79,2     82,2    78,7     78,0

            Chi đầu tƣ phát triển
            Expenditure on development investment   26,2   31,7     31,7    33,3     34,3
             Trong đó - Of which:
             Chi đầu tư cho các chương trình, dự án
             Expenditure on investment of programs, plans   25,6   31,3   31,3   33,2   33,9

            Chi thƣờng xuyên - Frequent expenditure   31,1   28,2   29,7    26,7     33,6
             Trong đó - Of which:
             Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo
             và dạy nghề - Spending on education, training
             and vocational training               11,5     9,8     10,3     9,3     11,8
             Chi sự nghiệp khoa học, công nghệ
             Spending on science and technology     0,2     0,2      0,2     0,1     0,2
             Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình
             Spending on health, population
             and family planning                    3,4     2,9      2,6     2,2     3,9

             Chi sự nghiệp văn hóa thông tin, phát thanh,
             truyền hình, thông tấn, thể dục thể thao
             Expenditure on culture; information;
             broadcasting, television and sports    0,7     0,7      0,6     0,6     1,0
             Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường
             Spending on environment protection     0,4     0,3      0,3     0,3     0,6
             Chi các hoạt động kinh tế
             Spending on economic activities        6,5     5,6      6,2     5,5     5,9
             Chi hoạt động của cơ quan quản lý
             hành chính, Đảng, đoàn thể
             Expenditure on administrative management,
             Party, unions                          5,1     4,7      5,5     4,4     5,6
             Chi bảo đảm xã hội
             Expenditure on social securities       2,3     2,8      2,7     3,2     3,3

                                                168
   163   164   165   166   167   168   169   170   171   172   173