Page 715 - index
P. 715

317       Một số chỉ tiêu thống kê về môi trƣờng
                     Some environmental indicators

                                                                                      %

                                                                                   Sơ bộ
                                                      2019    2020   2021   2022    Prel.
                                                                                    2023

           Tỷ lệ chất thải nguy hại được thu gom, xử lý
           Rate of hazardous waste is collected, treated    75,0   75,4   84,8   90,7   95,0

           Tỷ lệ chất thải rắn sinh hoạt
           được thu gom, xử lý
           Rate of daily-life solid waste collected
           and treated                                52,0    61,4   63,7    68,5   85,8

           Tỷ lệ khu công nghiệp, khu chế xuất, khu công nghệ
           cao đang hoạt động có hệ thống xử lý nước thải tập
           trung đạt tiêu chuẩn môi trường
           Percentage of operating industrial parks,
           export processing zones, and high-tech parks
           with centralized wastewater treatment systems
           meeting environmental tandards            100,0   100,0   100,0   100,0   100,0

           Tỷ lệ cụm công nghiệp đang hoạt động
           có hệ thống xử lý nước thải tập trung
           đạt tiêu chuẩn môi trường
           Percentage of operating industrial clusters
           with centralized wastewater treatment systems
           meeting environmental standards            16,3    18,6   18,2    28,3   38,1
























                                                715
   710   711   712   713   714   715   716