Page 642 - index
P. 642

271       Số học sinh phổ thông
                     Number of pupils of general education


                                                             Năm học - School year
                                                                                   Sơ bộ
                                                      2019-  2020-  2021-   2022-   Prel.
                                                      2020    2021   2022   2023   2023-
                                                                                   2024


           Số học sinh (Học sinh)
           Number of pupils (Pupil)                  271151  273203  275405  275419  276320

            Tiểu học - Primary school                124300  122548  128996  127997  124338
               Công lập - Public                     124071  122274  128669  127629  123970
               Ngoài công lập - Non-public             229     274    327    368    368

            Trung học cơ sở - Lower secondary school   94527   96568   91717   91960   96120
               Công lập - Public                     94391   96428   91583   91816   95948
               Ngoài công lập - Non-public             136     140    134    144    172

            Trung học phổ thông - Upper secondary school   52324   54087   54692   55462   55862
               Công lập - Public                     51510   53277   53804   54332   54538
               Ngoài công lập - Non-public             814     810    888   1130   1324


                                                      Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
                                                         Index (Previous year = 100) - %


           Số học sinh - Number of pupils             100,5   100,8   100,8   100,0   100,3

           Tiểu học - Primary school                  101,3   98,6   105,3   99,2   97,1
               Công lập - Public                      101,2   98,6   105,2   99,2   97,1
               Ngoài công lập - Non-public            139,6   119,7   119,3   112,5   100,0

           Trung học cơ sở - Lower secondary school    99,8   102,2   95,0   100,3   104,5
               Công lập - Public                       99,8   102,2   95,0   100,3   104,5
               Ngoài công lập - Non-public            108,8   102,9   95,7   107,5   119,4

           Trung học phổ thông - Upper secondary school   99,7   103,4   101,1   101,4   100,7
               Công lập - Public                       99,8   103,4   101,0   101,0   100,4
               Ngoài công lập - Non-public             93,1   99,5   109,6   127,3   117,2



                                                642
   637   638   639   640   641   642   643   644   645   646   647