Page 643 - index
P. 643
272 Số nữ giáo viên và nữ học sinh trong các trƣờng phổ thông
Number of female teachers and schoogirls
of general education
Năm học - School year
Sơ bộ
2019- 2020- 2021- 2022- Prel.
2020 2021 2022 2023 2023-
2024
Số nữ giáo viên (Người)
Number of female teachers (Person) 9044 8643 8892 8750 8785
Tiểu học - Primary school 4658 4436 4587 4453 4477
Công lập - Public 4646 4422 4570 4437 4462
Ngoài công lập - Non-public 12 14 17 16 15
Trung học cơ sở - Lower secondary school 2976 2890 2889 2909 2947
Công lập - Public 2970 2885 2887 2907 2945
Ngoài công lập - Non-public 6 5 2 2 2
Trung học phổ thông - Upper secondary school 1410 1317 1416 1388 1361
Công lập - Public 1380 1289 1383 1347 1323
Ngoài công lập - Non-public 30 28 33 41 38
Số nữ học sinh (Học sinh)
Number of schoolgirls (Pupil) 134851 135833 136679 136700 137089
Tiểu học - Primary school 60026 59098 62310 61796 60062
Công lập - Public 59931 58979 62177 61644 59904
Ngoài công lập - Non-public 95 119 133 152 158
Trung học cơ sở - Lower secondary school 46226 47149 44640 44775 46758
Công lập - Public 46184 47109 44592 44720 46686
Ngoài công lập - Non-public 42 40 48 55 72
Trung học phổ thông - Upper secondary school 28599 29586 29729 30129 30269
Công lập - Public 28378 29363 29467 29779 29822
Ngoài công lập - Non-public 221 223 262 350 447
643