Page 641 - index
P. 641

270       Số giáo viên phổ thông
                     Number of teachers of general education


                                                              Năm học - School year
                                                                                   Sơ bộ
                                                       2019-  2020-  2021-  2022-   Prel.
                                                        2020   2021   2022   2023   2023-
                                                                                   2024
           Số giáo viên (Người) - Number of teachers (Pers.)     14488   13398   13734   13458   13172
            Tiểu học - Primary school                   6675   6237   6398   6376   6126
              Trong đó: Số giáo viên đạt chuẩn trở lên
              Of which: Qualified teachers and higher degree   6569   6065   6398   6376   6109
               Công lập - Public                        6663   6223   6381   6359   6111
               Ngoài công lập - Non-public                12     14     17     17    15
            Trung học cơ sở - Lower secondary school    5146   4768   4843   4643   4663
              Trong đó: Số giáo viên đạt chuẩn trở lên
              Of which: Qualified teachers and higher degree   4914   4768   4843   4643   4663
               Công lập - Public                        5135   4760   4838   4638   4659
               Ngoài công lập - Non-public                11      8      5     5      4
            Trung học phổ thông - Upper secondary school   2667   2393   2493   2439   2383
              Trong đó: Số giáo viên đạt chuẩn trở lên
              Of which: Qualified teachers and higher degree   2529   2360   2493   2498   2354
               Công lập - Public                        2620   2354   2442   2377   2327
               Ngoài công lập - Non-public                47     39     51     62    56
                                                        Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
                                                           Index (Previous year = 100) - %

           Số giáo viên - Number of teachers            106,3   92,5   102,5   98,0   97,9
            Tiểu học - Primary school                   109,4   93,4   102,6   99,7   96,1
              Trong đó: Số giáo viên đạt chuẩn trở lên
              Of which: Qualified teachers and higher degree   108,8   92,3   105,5   99,7   95,8
               Công lập - Public                        109,4   93,4   102,5   99,7   96,1
               Ngoài công lập - Non-public              171,4   116,7   121,4   100,0   88,2
            Trung học cơ sở - Lower secondary school    104,5   92,7   101,6   95,9   100,4
              Trong đó: Số giáo viên đạt chuẩn trở lên
              Of which: Qualified teachers and higher degree   100,9   97,0   101,6   95,9   100,4
               Công lập - Public                        104,5   92,7   101,6   95,9   100,5
               Ngoài công lập - Non-public              100,0   72,7   62,5   100,0   80,0
            Trung học phổ thông - Upper secondary school   102,6   89,7   104,2   97,8   97,7
              Trong đó: Số giáo viên đạt chuẩn trở lên
              Of which: Qualified teachers and higher degree   97,3   93,3   105,6   100,2   94,2
               Công lập - Public                        102,2   89,8   103,7   97,3   97,9
               Ngoài công lập - Non-public              130,6   83,0   130,8   121,6   90,3


                                                641
   636   637   638   639   640   641   642   643   644   645   646