Page 560 - index
P. 560

235       Trị giá hàng hoá nhập khẩu trên địa bàn
                     phân theo huyện/thị xã/thành phố
                     Import of goods by district


                                                                                   Sơ bộ
                                               2019      2020     2021     2022     Prel.
                                                                                    2023


                                                       Nghìn USD - Thous. USD

                   TỔNG SỐ - TOTAL           402886   409122    474500   484643   437408
           Thành phố Quy Nhơn - Quy Nhon city   259831   188714   248994   270671   234146
           Huyện An Lão - An Lao district         -         -        -        -        -
           Thị xã Hoài Nhơn - Hoai Nhon town   27818   24275     66514    57964    52171
           Huyện Hoài Ân - Hoai An district    1100      431       25      1767     5851
           Huyện Phù Mỹ - Phu My district      5177    79082     35751     3622      499
           Huyện Vĩnh Thạnh - Vinh Thanh district   -       -       5         -        -
           Huyện Tây Sơn - Tay Son district   13065    13446     9888     15677    19975
           Huyện Phù Cát - Phu Cat district   23540    26526     44413    41777    36235
           Thị xã An Nhơn - An Nhon town      62564    65760     60160    83886    67585
           Huyện Tuy Phước - Tuy Phuoc district   9332   10843   8685      8057     3950
           Huyện Vân Canh - Van Canh district   459       45       65      1222    16996


                                                 Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
                                                     Index (Previous year = 100) - %

                   TỔNG SỐ - TOTAL             101,1    101,5    116,0    102,1     90,3
           Thành phố Quy Nhơn - Quy Nhon city   102,2    72,6    131,9    108,7     86,5
           Huyện An Lão - An Lao district         -         -        -        -        -
           Thị xã Hoài Nhơn - Hoai Nhon town    84,7     87,3    274,0     87,1     90,0
           Huyện Hoài Ân - Hoai An district    129,9     39,2      5,8   7068,0    331,1
           Huyện Phù Mỹ - Phu My district      120,2   1527,6     45,2     10,1     13,8
           Huyện Vĩnh Thạnh - Vinh Thanh district   -       -        -        -        -
           Huyện Tây Sơn - Tay Son district    200,4    102,9     73,5    158,5    127,4
           Huyện Phù Cát - Phu Cat district     86,3    112,7    167,4     94,1     86,7
           Thị xã An Nhơn - An Nhon town       101,5    105,1     91,5    139,4     80,6
           Huyện Tuy Phước - Tuy Phuoc district   90,1   116,2    80,1     92,8     49,0
           Huyện Vân Canh - Van Canh district   204,0     9,8    144,4   1880,0   1390,8



                                                560
   555   556   557   558   559   560   561   562   563   564   565