Page 556 - index
P. 556
231 Chỉ số phát triển trị giá hàng hoá xuất khẩu trên địa bàn
phân theo hình thức xuất khẩu
và theo mặt hàng chủ yếu
Index of export of goods by export form and by main goods
%
Sơ bộ
2019 2020 2021 2022 Prel.
2023
TỔNG TRỊ GIÁ - TOTAL 110,2 120,1 128,0 116,1 96,3
Phân theo hình thức xuất khẩu
By export form
Trực tiếp - Direct 111,2 120,4 128,7 116,4 96,4
Uỷ thác - Mandatary 71,3 101,0 81,0 79,9 84,4
Phân theo mặt hàng chủ yếu
By main goods
Hàng thuỷ sản - Fishery products 99,0 88,2 154,6 155,6 75,9
Hàng rau củ - Vegetable products - - - 1821,7 62,3
Gạo - Rice 115,9 164,1 147,7 65,1 132,0
Sắn và các sản phẩm từ sắn
Cassava and cassava products 63,6 108,6 119,7 195,0 115,4
Quặng và khoáng sản khác - Mining 121,3 126,3 86,2 85,9 88,1
Sản phẩm từ chất dẻo - Plastic products 148,9 206,1 169,3 82,1 93,8
Gỗ - Wood 116,5 117,7 108,3 138,3 113,8
Sản phẩm gỗ - Wooden products 106,8 124,7 142,1 103,0 77,2
Hàng dệt, may - Textiles 114,3 109,0 100,7 151,7 114,3
Giày dép các loại - Footwears 130,5 48,6 110,4 71,3 90,3
Sắt thép và sản phẩm từ sắt thép
Iron and steel and steel products 47,2 145,9 99,3 196,4 39,0
Máy móc thiết bị và dụng cụ phụ tùng
Machinery and spare parts 118,1 265,2 70,5 47,7 250,8
Hàng hoá khác - Other goods 115,6 52,3 85,8 92,8 117,6
556