Page 555 - index
P. 555

230       Trị giá hàng hoá xuất khẩu trên địa bàn
                     phân theo hình thức xuất khẩu
                     và theo mặt hàng chủ yếu
                     Export of goods by export form and by main goods

                                                                      Nghìn USD - Thous. USD
                                                                                   Sơ bộ
                                                 2019     2020     2021    2022     Prel.
                                                                                    2023


           TỔNG TRỊ GIÁ - TOTAL                922441  1107481  1418068  1646019  1585642

           Phân theo hình thức xuất khẩu
           By export form

              Trực tiếp - Direct               908462  1093365  1406634  1636886  1577932
              Uỷ thác - Mandatary               13979    14116    11434    9133     7710

           Phân theo mặt hàng chủ yếu
           By main goods
              Hàng thuỷ sản - Fishery products   76757   67724   104731   163010   123722

              Hàng rau củ - Vegetable products       -       -      120    2186     1362
              Gạo - Rice                        28150    46207    68235    44416   58644

              Sắn và các sản phẩm từ sắn
              Cassava and cassava products      29945    32527    38930    75908   87588
              Quặng và khoáng sản khác - Mining   43134   54470   46962    40353   35559

              Sản phẩm từ chất dẻo - Plastic products   61703   127164   215347   176698   165675
              Gỗ - Wood                        178312   209857   227262   314368   357691

              Sản phẩm gỗ - Wooden products    282537   352183   500322   515433   397781
              Hàng dệt, may - Textiles         176084   192006   193322   293291   335276

              Giày dép các loại - Footwears     10177     4946     5458    3892     3513
              Sắt thép và sản phẩm từ sắt thép
              Iron and steel and steel products   549      801      795    1561      609
              Máy móc thiết bị và dụng cụ phụ tùng
              Machinery and spare parts           581     1541     1087     518     1299

              Hàng hoá khác - Other goods       34512    18055    15497    14385   16923



                                                555
   550   551   552   553   554   555   556   557   558   559   560