Page 562 - index
P. 562
Biểu Trang
Table Page
244 Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ khu vực thành thị
các tháng năm 2023 so với tháng 12 năm trước
Consumer price index, gold and USD price index in urban area
of months in 2023 as compared to December of previous year 583
245 Chỉ số giá tiêu dùng khu vực nông thôn các tháng năm 2023
so với tháng 12 năm trước
Consumer price index in rural area of months in 2023
as compared to December of previous year 585
246 Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ khu vực thành thị
các tháng năm 2023 so với cùng kỳ năm trước
Consumer price index, gold and USD price index in urban area
of months in 2023 as compared to the same period of previous year 587
247 Chỉ số giá tiêu dùng khu vực nông thôn các tháng năm 2023
so với cùng kỳ năm trước
Consumer price index in rural area of months in 2023
as compared to the same period of previous year 589
248 Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ khu vực thành thị
các tháng năm 2023 so với kỳ gốc 2019
Consumer price index, gold and USD price index in urban area
of months in 2023 as compared to base period 2019 591
249 Chỉ số giá tiêu dùng khu vực nông thôn các tháng năm 2023
so với kỳ gốc 2019
Consumer price index in rural area of months in 2023
as compared to base period 2019 593
250 Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ bình quân năm
khu vực thành thị (Năm trước = 100)
Annual average consumer price index, gold, USD price index
in urban area (Previous year = 100) 595
251 Chỉ số giá tiêu dùng bình quân năm khu vực nông thôn (Năm trước = 100)
Annual average consumer price index in rural area (Previous year = 100) 596
252 Giá bán lẻ bình quân một số hàng hoá và dịch vụ trên địa bàn
Average retail price of some goods and services in the local area 597
562