Page 557 - index
P. 557

232       Trị giá hàng hoá nhập khẩu trên địa bàn
                     phân theo hình thức nhập khẩu
                     và theo mặt hàng chủ yếu
                     Import of goods by import form and by main goods

                                                                      Nghìn USD - Thous. USD
                                                                                   Sơ bộ
                                                 2019     2020     2021    2022     Prel.
                                                                                    2023


           TỔNG TRỊ GIÁ - TOTAL                 402886   409122   474500   484643   437408

           Phân theo hình thức nhập khẩu
           By import form

              Trực tiếp - Direct                402886   409122   474500   484643   437408
              Uỷ thác - Mandatary                    -       -        -       -        -

           Phân theo mặt hàng chủ yếu
           By main goods
              Hàng thuỷ sản - Fishery products   37661   39006    64090   104802   89452

              Thức ăn gia súc và nguyên liệu
              Animal feed and raw materials      51490   64528    59647   78283    52520

              Nguyên phụ liệu dược phẩm
              Pharmaceutical raw materials       16306   14579    14370   19930    19644

              Phân bón - Fertilizer              22408   13406    25838   15027    30209
              Gỗ và sản phẩm từ gỗ
              Wood and wood products             47809   47870    57965   53130    24551

              Vải các loại - Fabrics of all kinds   21552   16581   43414   50041   80008
              Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày
              Raw materials for textile, garment,
              leather and shoes                  62401   55382    85096   84307    68464

              Sắt thép và sản phẩm từ sắt thép
              Iron and steel and steel products   6678     341      162     371     1282

              Máy móc thiết bị và dụng cụ phụ tùng
              Machinery and spare parts          99256   126076   96068   49423    44072
              Hàng hoá khác - Other goods        37325   31353    27850   29329    27206





                                                557
   552   553   554   555   556   557   558   559   560   561   562