Page 559 - index
P. 559

234       Trị giá hàng hoá xuất khẩu trên địa bàn
                     phân theo huyện/thị xã/thành phố
                     Export of goods by district


                                                                                   Sơ bộ
                                               2019      2020     2021     2022     Prel.
                                                                                    2023


                                                       Nghìn USD - Thous. USD

                   TỔNG SỐ - TOTAL           922441   1107481   1418068   1646019   1585642
           Thành phố Quy Nhơn - Quy Nhon city   617607   711447   989551   1002754   969383
           Huyện An Lão - An Lao district         -         -        -        -        -
           Thị xã Hoài Nhơn - Hoai Nhon town   96316   164579   149111   226061   211095
           Huyện Hoài Ân - Hoai An district     293      160      130      1050     8668
           Huyện Phù Mỹ - Phu My district      3918     4895     9966      9949     4305
           Huyện Vĩnh Thạnh - Vinh Thanh district   4764   1549   5062     9025     4805
           Huyện Tây Sơn - Tay Son district   35293    50642     31603    56388    73780
           Huyện Phù Cát - Phu Cat district   53700    61522     82348   134078   146347
           Thị xã An Nhơn - An Nhon town      69927    61109     68437   106687    93220
           Huyện Tuy Phước - Tuy Phuoc district   36911   45512   70841   72905    49553
           Huyện Vân Canh - Van Canh district   3712    6066     11019    27122    24486


                                                 Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
                                                     Index (Previous year = 100) - %

                   TỔNG SỐ - TOTAL             110,2    120,1    128,0    116,1     96,3
           Thành phố Quy Nhơn - Quy Nhon city   105,8   115,2    139,1    101,3     96,7
           Huyện An Lão - An Lao district         -         -        -        -        -
           Thị xã Hoài Nhơn - Hoai Nhon town   111,0    170,9     90,6    151,6     93,4
           Huyện Hoài Ân - Hoai An district     93,9     54,6     81,3    807,7    825,5
           Huyện Phù Mỹ - Phu My district       99,5    124,9    203,6     99,8     43,3
           Huyện Vĩnh Thạnh - Vinh Thanh district   96,9   32,5   326,8   178,3     53,2
           Huyện Tây Sơn - Tay Son district    127,2    143,5     62,4    178,4    130,8
           Huyện Phù Cát - Phu Cat district    182,5    114,6    133,9    162,8    109,2
           Thị xã An Nhơn - An Nhon town       109,4     87,4    112,0    155,9     87,4
           Huyện Tuy Phước - Tuy Phuoc district   115,6   123,3   155,7   102,9     68,0
           Huyện Vân Canh - Van Canh district   91,8    163,4    181,7    246,1     90,3


                                                559
   554   555   556   557   558   559   560   561   562   563   564