Page 535 - index
P. 535
THƯƠNG MẠI VÀ DU LỊCH
TRADE AND TOURISM
Biểu Trang
Table Page
220 Tổng mức bán lẻ hàng hoá và doanh thu dịch vụ tiêu dùng
theo giá hiện hành phân theo ngành kinh tế
Retail sales of goods and services at current prices
by kinds of economic activity 545
221 Doanh thu bán lẻ hàng hoá, dịch vụ theo giá hiện hành
phân theo huyện/thị xã/thành phố
Retail sales of goods at current prices by district 546
222 Doanh thu bán lẻ hàng hoá theo giá hiện hành phân theo nhóm hàng
Retail sales at current prices by commodity group 547
223 Cơ cấu doanh thu bán lẻ hàng hoá theo giá hiện hành phân theo nhóm hàng
Structure of retail sales at current prices by commodity group 548
224 Doanh thu dịch vụ lưu trú và ăn uống theo giá hiện hành
phân theo loại hình kinh tế và theo ngành kinh tế
Turnover of accommodation and catering service at current prices
by types of ownership and by kinds of economic activity 549
225 Số lượng chợ có đến 31/12 hàng năm phân theo hạng
st
Number of markets as of annual December 31 by class 550
226 Số lượng siêu thị có đến 31/12 hàng năm phân theo loại hình kinh tế
st
Number of super markets as of annual December 31 by types of ownership 551
227 Số lượng trung tâm thương mại có đến 31/12 hàng năm
phân theo loại hình kinh tế
st
Number of commercial centers annual December 31 by types of ownership 552
228 Doanh thu dịch vụ du lịch lữ hành phân theo loại hình kinh tế
Turnover of travelling by types of ownership 553
535