Page 173 - index
P. 173
CÔNG NGHIỆP, ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG
INDUSTRY, INVESTMENT AND CONSTRUCTION
Biểu Trang
Table Page
64 Giá trị sản phẩm công nghiệp theo giá hiện hành
phân theo huyện/thị xã/thành phố
Industrial gross output at current prices by district 195
65 Giá trị sản phẩm công nghiệp theo giá so sánh 2010
phân theo huyện/thị xã/thành phố
Industrial gross output at constant 2010 prices by district 196
66 Chỉ số sản xuất công nghiệp phân theo ngành công nghiệp
Index of industrial production by industrial activity 197
67 Một số sản phẩm công nghiệp chủ yếu
Some main industrial products 200
68 Một số sản phẩm công nghiệp chủ yếu phân theo loại hình kinh tế
Some main industrial products by types of ownership 203
69 Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành
Investment at current prices 209
70 Cơ cấu vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành
Structure of investment at current prices 210
71 Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá so sánh 2010
Investment at constant 2010 prices 211
72 Chỉ số phát triển vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá so sánh 2010
(Năm trước = 100)
Index of investment at constant 2010 prices (Previous year = 100) 212
73 Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành
phân theo ngành kinh tế
Investment at current prices by kinds of economic activity 213
173