Page 686 - index
P. 686

289       Số cơ sở y tế và giƣờng bệnh do địa phƣơng quản lý
                     Number of health establishments and patient beds
                     under direct management of local authority


                                                                                   Sơ bộ
                                                         2019   2020   2021   2022   Prel.
                                                                                   2023


           Cơ sở y tế (Cơ sở)
           Health establishments (Establishment)          183   183    183    185   185

              Bệnh viện - Hospital                        19     19     19     21    21
              Bệnh viện điều dưỡng và phục hồi chức năng
              Sanatorium and rehabilitation hospital        -      -     -      -      -
              Bệnh viện da liễu - Leprosariums              -      -     -      -      -

              Nhà hộ sinh - Maternity clinic                -      -     -      -      -
              Phòng khám đa khoa khu vực - Regional polyclinic   5   5   5      5     5

              Trạm y tế xã, phường
              Medical service unit in communes, precincts   159   159   159   159   159

              Trạm y tế của cơ quan, xí nghiệp
              Medical service unit in offices, enterprises   -     -     -      -      -

              Cơ sở y tế khác - Others                      -      -     -      -      -

           Giƣờng bệnh (Giường) - Patient beds (Bed)     4040   4110   4280   4436   4836

              Bệnh viện - Hospital                       4040   4110   4280   4436   4836

              Bệnh viện điều dưỡng và phục hồi chức năng
              Sanatorium and rehabilitation hospital        -      -     -      -      -

              Bệnh viện da liễu - Leprosariums              -      -     -      -      -
              Nhà hộ sinh - Maternity clinic                -      -     -      -      -

              Phòng khám đa khoa khu vực - Regional polyclinic   -   -   -      -      -
              Trạm y tế xã, phường
              Medical service unit in communes, precincts   -      -     -      -      -
              Trạm y tế của cơ quan, xí nghiệp
              Medical service unit in offices, enterprises   -     -     -      -      -
              Cơ sở y tế khác - Others                      -      -     -      -      -


                                                686
   681   682   683   684   685   686   687   688   689   690   691