Page 687 - index
P. 687
290 Số cơ sở y tế, giƣờng bệnh năm 2023
phân theo loại hình kinh tế
Number of health establishments, patient beds in 2023
by types of ownership
Tổng Chia ra - Of which
số Nhà Ngoài Khu vực có vốn
Total
nước nhà nước đầu tư nước ngoài
State Non-state Foreign invested
sector
Cơ sở y tế (Cơ sở)
Health establishments (Establishment) 185 181 4 -
Bệnh viện - Hospital 21 17 4 -
Bệnh viện điều dưỡng và phục hồi chức năng
Sanatorium and rehabilitation hospital - - - -
Bệnh viện da liễu - Leprosariums - - -
Nhà hộ sinh - Maternity clinic - - - -
Phòng khám đa khoa khu vực - Regional polyclinic 5 5 - -
Trạm y tế xã, phường
Medical service unit in communes, precincts 159 159 - -
Trạm y tế của cơ quan, xí nghiệp
Medical service unit in offices, enterprises - - - -
Cơ sở y tế khác - Others - - - -
Giƣờng bệnh (Giường) - Patient beds (Bed) 4836 4400 436 -
Bệnh viện - Hospital 4836 4400 436 -
Bệnh viện điều dưỡng và phục hồi chức năng
Sanatorium and rehabilitation hospital - - - -
Bệnh viện da liễu - Leprosariums - - - -
Nhà hộ sinh - Maternity clinic - - - -
Phòng khám đa khoa khu vực - Regional polyclinic - - - -
Trạm y tế xã, phường
Medical service unit in communes, precincts - - - -
Trạm y tế của cơ quan, xí nghiệp
Medical service unit in offices, enterprises - - - -
Cơ sở y tế khác - Others - - - -
687