Page 685 - index
P. 685
Một số chỉ tiêu về y tế và chăm sóc sức khỏe
288 Some indicators on health care
Sơ bộ
2019 2020 2021 2022 Prel.
2023
Số giường bệnh bình quân 10.000 dân (Giường)
Bed per 10.000 inhabitants (Bed) 27,2 27,6 28,4 29,5 32,1
Số bác sĩ bình quân 10.000 dân (Người)
Doctor per 10.000 inhabitants (Person) 7,1 7,2 8,1 7,6 8,0
Tỷ lệ trẻ em dưới 1 tuổi được tiêm chủng đầy đủ
các loại vắc xin (%)
Rate of under-one-year children fully vaccinated (%) 98,0 98,5 98,5 94,3 84,25
Số ca mắc các bệnh dịch (Ca)
Number of epidemic infected cases (Case) 11818 11125 16522 8466 4603
Số người chết vì các bệnh dịch (Người)
Number of death of epidemic disease (Person) 4 3 64 - 1
Số người bị ngộ độc thực phẩm (Người)
Number of people poisoned by food (Person) 58 3 - 91 -
Số người chết do ngộ độc thực phẩm (Người)
Number of deaths of food poisoning (Person) - - - - -
Số người hiện nhiễm HIV được phát hiện trên
100.000 dân (Người)
Number of people currently infected with HIV per
100.000 inhabitants (Person) 31,6 37,2 43,7 48,73 53,2
Số người chết do HIV/AIDS trên 100.000 dân (Người)
Number of HIV/AIDS death people per 100.000
inhabitants (Person) 0,7 1,1 0,9 1,1 2,19
Tỷ lệ trẻ em dưới 5 tuổi suy dinh dưỡng cân nặng
theo tuổi (%)
Rate of weight-for-age malnutrition (%) 8,98 8,26 8,10 7,60 7,19
Tỷ lệ trẻ em dưới 5 tuổi suy dinh dưỡng chiều cao
theo tuổi (%)
Rate of height-for-age malnutrition (%) 13,94 13,04 12,50 11,56 10,82
Số ca mắc Covid-19 (Người)
Number of Covid-19 cases (Person) - - 15868 125165 776
685