Page 690 - index
P. 690

293       Số nhân lực y tế
                     Number of health staffs

                                                                            Người - Person

                                                                                   Sơ bộ
                                                     2019    2020   2021    2022    Prel.
                                                                                    2023



           Nhân lực ngành y - Medical staff          4748    4786   4826    4860    5072

              Bác sĩ - Doctor                        1053    1064   1220    1150    1206

              Y sĩ - Physician                        620     561    511     482     553


              Điều dưỡng - Nurse                     2108    2184   2117    2273    2339

              Hộ sinh - Midwife                       439     444    439     448     433

              Kỹ thuật viên Y - Medical technician    452     458    462     426     441

              Khác - Others                            76     75      77      81     100



           Nhân lực ngành dƣợc - Pharmaceutical staff   399   440    422     443     432

              Dược sĩ - Pharmacist                     91     110    126     126     138


              Dược sĩ cao đẳng, trung cấp
              Pharmacist of middle degree             295     318    287     308     285


              Dược tá - Assistant pharmacist            7      6       3       3       3

              Kỹ thuật viên dược - Pharmacy technician   -      -       -      -       -

              Khác - Others                             6      6       6       6       6












                                                690
   685   686   687   688   689   690   691   692   693   694   695