Page 610 - index
P. 610

255
                     Số lƣợt hành khách luân chuyển phân theo loại hình kinh tế
                     và theo ngành vận tải
                     Number of passengers traffic by types of ownership
                     and by types of transport


                                                                                   Sơ bộ
                                                2019     2020     2021     2022     Prel.
                                                                                    2023
                                                   Nghìn ngƣời.km - Thous. persons.km

           TỔNG SỐ - TOTAL                    4299962   2915070   1719859   3325247   4073703
           Phân theo loại hình kinh tế
           By types of ownership
             Nhà nước - State                       -       -        -        -        -
             Ngoài Nhà nước - Non-State       4299962   2915070   1719859   3325247   4073703
             Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
             Foreign invested sector                -       -        -        -        -
           Phân theo ngành vận tải
           By transport industry
             Đường sắt - Rail way                   -       -        -        -        -
             Đường bộ - Road                  4297421   2912784   1717723   3316302   4050804
             Đường thuỷ - Inland waterway       2541     2286     2136     8945    22899
             Đường hàng không - Aviation            -       -        -        -        -
                                                   Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
                                                      Index (Previous year = 100) - %
           TỔNG SỐ - TOTAL                      109,6     67,8     59,0    193,3   122,5

           Phân theo loại hình kinh tế
           By types of ownership
             Nhà nước - State                       -       -        -        -        -
             Ngoài Nhà nước - Non-State         109,6     67,8     59,0    193,3   122,5
             Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
             Foreign invested sector                -       -        -        -        -
           Phân theo ngành vận tải
           By transport industry
             Đường sắt - Rail way                   -       -        -        -        -
             Đường bộ - Road                    109,6     67,8     59,0    193,1   122,1
             Đường thuỷ - Inland waterway       130,7     90,0     93,4    418,8   256,0
             Đường hàng không - Aviation            -       -        -        -        -




                                                610
   605   606   607   608   609   610   611   612   613   614   615