Page 608 - index
P. 608

253       (Tiếp theo) Doanh thu vận tải, kho bãi và dịch vụ hỗ trợ
                     vận tải; bƣu chính, chuyển phát
                     (Cont.) Turnover of transport, storage and transportation
                     supporting servies; postage, delivery


                                                                                   Sơ bộ
                                             2019      2020     2021      2022      Prel.
                                                                                    2023


                                                       Cơ cấu - Structure (%)

           TỔNG SỐ - TOTAL                  100,0     100,0     100,0     100,0    100,0

           Phân theo loại hình vận tải
           By types of transport
             Vận tải hành khách
             Passenger transport             21,7      15,4       9,2     14,7      17,0
             Vận tải hàng hóa
             Freight transport               50,9      55,1      56,6     54,0      52,1
             Bốc xếp, kho bãi
             và dịch vụ hỗ trợ vận tải
             Storage, transportation
             supporting services             27,2      29,3      33,9     31,0      30,6
             Bưu chính, chuyển phát
             Postage, delivery                0,2       0,2       0,3      0,3       0,3
           Phân theo ngành vận tải
           By transport industry
             Đường sắt - Rail way                      -                 -                 -                 -                -
             Đường bộ - Road                 72,5      70,4      65,7     68,5      68,4

             Đường thuỷ - Inland waterway     0,1       0,1       0,1      0,2       0,7
             Đường hàng không - Aviation                -                 -                 -                 -                -

             Bốc xếp, kho bãi
             và dịch vụ hỗ trợ vận tải
             Storage, transportation
             supporting services             27,2      29,3      33,9     31,0      30,6
             Bưu chính, chuyển phát
             Postage, delivery                0,2       0,2       0,3      0,3       0,3





                                                608
   603   604   605   606   607   608   609   610   611   612   613