Page 607 - index
P. 607
253 Doanh thu vận tải, kho bãi và dịch vụ hỗ trợ vận tải;
bƣu chính, chuyển phát
Turnover of transport, storage and transportation supporting
servies; postage, delivery
Sơ bộ
2019 2020 2021 2022 Prel.
2023
Triệu đồng - Mill. dongs
TỔNG SỐ - TOTAL 7993591 7618247 7595423 9559584 10704805
Phân theo loại hình vận tải
By types of transport
Vận tải hành khách
Passenger transport 1732775 1172847 701691 1403366 1825708
Vận tải hàng hóa
Freight transport 4066997 4195744 4297444 5166269 5576619
Bốc xếp, kho bãi
và dịch vụ hỗ trợ vận tải
Storage, transportation
supporting services 2178158 2232354 2574660 2964978 3274944
Bưu chính, chuyển phát
Postage, delivery 15661 17302 21628 24971 27534
Phân theo ngành vận tải
By transport industry
Đường sắt - Rail way - - - - -
Đường bộ - Road 5793519 5363048 4992707 6544844 7323126
Đường thuỷ - Inland waterway 6253 5543 6428 24791 79201
Đường hàng không - Aviation - - - - -
Bốc xếp, kho bãi
và dịch vụ hỗ trợ vận tải
Storage, transportation
supporting services 2178158 2232354 2574660 2964978 3274944
Bưu chính, chuyển phát
Postage, delivery 15661 17302 21628 24971 27534
607