Page 174 - index
P. 174
Biểu Trang
Table Page
74 Cơ cấu vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành
phân theo ngành kinh tế
Structure of investment at current prices by kinds of economic activity 215
75 Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá so sánh 2010
phân theo ngành kinh tế
Investment at constant 2010 prices by kinds of economic activity 217
76 Chỉ số phát triển vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá so sánh 2010
phân theo ngành kinh tế (Năm trước = 100)
Index of investment at constant 2010 prices by kinds of economic activity
(Previous year = 100) 219
77 Tỷ lệ vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn so với tổng sản phẩm trên địa bàn
Investment as percentage of GRDP 221
78 Đầu tư trực tiếp của nước ngoài từ 1995 đến 2023
Foreign direct investment projects licensed from 1995 to 2023 223
79 Đầu tư trực tiếp của nước ngoài được cấp giấy phép
phân theo ngành kinh tế
(Lũy kế các dự án còn hiệu lực từ 01/01/1995 đến ngày 31/12/2023)
Foreign direct investment projects licensed by kinds of economic activity
(Accumulation of projects having effect as of 01/01/1995 to 31/12/2023) 224
80 Đầu tư trực tiếp của nước ngoài được cấp giấy phép
phân theo đối tác đầu tư chủ yếu
(Lũy kế các dự án còn hiệu lực từ 01/01/1995 đến ngày 31/12/2023)
Foreign direct investment projects licensed by main counterparts
(Accumulation of projects having effect as of 01/01/1995 to 31/12/2023) 226
81 Đầu tư trực tiếp của nước ngoài được cấp giấy phép năm 2023
phân theo ngành kinh tế
Foreign direct investment projects licensed in 2023
by kinds of economic activitiy 227
82 Đầu tư trực tiếp của nước ngoài năm 2023 phân theo đối tác đầu tư chủ yếu
Foreign direct investment projects licensed in 2023
by some main counterparts 229
174