Page 616 - index
P. 616

Biểu                                                                  Trang
            Table                                                                 Page

            274  Số học sinh phổ thông năm học 2023-2024
                 phân theo huyện/thị xã/thành phố
                 Number of pupils of general education in school year 2023-2024 by district   645
            275  Số học sinh phổ thông bình quân một giáo viên và số học sinh phổ thông
                 bình quân một lớp học phân theo loại hình và theo cấp học
                 Average number of pupils per teacher and average number
                 of pupils per class by types of ownership and by grade            646
            276  Tỷ lệ học sinh đi học phổ thông phân theo cấp học và theo giới tính
                 Enrolment rate of general education by grade and by sex           647
            277  Tỷ lệ học sinh tốt nghiệp trung học phổ thông năm học 2022-2023
                 phân theo huyện/thị xã/thành phố - Percentage of graduates of upper
                 secondary education in school year 2022-2023 by district          648
            278  Tỷ lệ học sinh phổ thông lưu ban, bỏ học phân theo cấp học
                  và theo giới tính - Rate of repeaters and drop-out by grade and by sex   649
            279  Số học sinh theo học lớp xoá mù chữ, bổ túc văn hoá
                 Number of people getting eradication of illiteracy and continuation   650
            280  Số trường, số giáo viên trung cấp chuyên nghiệp
                 Number of schools and teachers of professional secondary education    651
            281  Số học sinh trung cấp chuyên nghiệp
                 Number of students of professional secondary education            652
            282  Số trường, số giáo viên cao đẳng - Number of colleges, teachers in colleges  653
            283  Số sinh viên cao đẳng - Number of students in colleges            654

            284  Số trường, số giảng viên đại học
                 Number of universities, number of teachers in universities        655
            285  Số sinh viên đại học - Number of students in universities         656

            286  Số tổ chức khoa học và công nghệ
                 Number of scientific and technological organizations              657

            287  Chi cho nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ
                 Expenditure on science research and technology development        659










                                                616
   611   612   613   614   615   616   617   618   619   620   621