Page 56 - index
P. 56

Biểu                                                                Trang
            Table                                                                 Page

             26   Tỷ số giới tính của dân số và tổng tỷ suất sinh
                  Sex ratio of population and total fertility rate                101

             27   Tỷ suất sinh thô, tỷ suất chết thô và tỷ lệ tăng tự nhiên của dân số
                  phân theo thành thị, nông thôn
                  Crude birth rate, crude death rate and natural increase rate of population
                  by residence                                                    102

             28   Tỷ suất chết của trẻ em dưới một tuổi phân theo giới tính
                  Infant mortality rate by sex                                    104

             29   Tỷ suất chết của trẻ em dưới năm tuổi phân theo giới tính
                  Under five mortality rate by sex                                105

             30   Tỷ suất nhập cư, xuất cư và di cư thuần phân theo giới tính
                  In-migration, out-migration and net-migration rates by sex      106

             31   Tuổi thọ trung bình tính từ lúc sinh phân theo giới tính
                  Life expectancy at birth by sex                                 108

             32   Số cuộc kết hôn năm 2023 phân theo huyện/thị xã/thành phố
                  Number of marriages in 2023 by district                         109

             33   Tuổi kết hôn trung bình lần đầu phân theo giới tính
                  Average age of first marriage by sex                            110

             34   Số vụ ly hôn đã xét xử phân theo huyện/thị xã/thành phố
                  Number of divorce cases cleared up by district                  111

             35   Tỷ lệ dân số từ 15 tuổi trở lên biết chữ phân theo giới tính
                  và theo thành thị, nông thôn
                  Percentage of literate population at 15 years of age and above by sex
                  and by residence                                                112

             36   Trẻ em dưới 01 tuổi được đăng ký khai sinh phân theo giới tính
                  và theo huyện/thị xã/thành phố
                  Children under 1 years old with birth registration by sex and by district   113




                                                56
   51   52   53   54   55   56   57   58   59   60   61