Page 55 - index
P. 55

DÂN SỐ VÀ LAO ĐỘNG

                            POPULATION AND LABOUR



             Biểu                                                                Trang
            Table                                                                 Page

             16   Diện tích, dân số và mật độ dân số năm 2023
                  phân theo huyện/thị xã/thành phố
                  Area, population and population density in 2023 by district      91

             17   Số hộ phân theo thành thị, nông thôn
                  Number of households by residence                                92

             18   Số hộ năm 2023 phân theo huyện, thị xã, thành phố
                  Number of households in 2023 by district                         93

             19   Dân số trung bình phân theo giới tính và theo thành thị, nông thôn
                  Average population by sex and by residence                       94

             20   Dân số trung bình phân theo huyện/thị xã/thành phố
                  Average population by district                                   96

             21   Dân số trung bình nam phân theo huyện/thị xã/thành phố
                  Average male population by district                              97

             22   Dân số trung bình nữ phân theo huyện/thị xã/thành phố
                  Average female population by district                            98

             23   Dân số trung bình thành thị phân theo huyện/thị xã/thành phố
                  Average urban population by district                             99

             24   Dân số trung bình nông thôn phân theo huyện/thị xã/thành phố
                  Average rural population by district                            100

             25   Dân số từ 15 tuổi trở lên phân theo tình trạng hôn nhân
                  Population at 15 years old of age and above by marital status   101




                                                55
   50   51   52   53   54   55   56   57   58   59   60