Page 31 - index
P. 31

ĐƠN VỊ HÀNH CHÍNH, ĐẤT ĐAI VÀ KHÍ HẬU

                ADMINISTRATIVE UNIT, LAND AND CLIMATE


             Biểu                                                                Trang
            Table                                                                 Page


              1   Số đơn vị hành chính có đến 31/12/2023
                  phân theo huyện/thị xã/thành phố
                  Number of administrative units as of 31 Dec. 2023 by district    39

              2   Hiện trạng sử dụng đất (Tính đến 31/12/2023)
                  Land use (As of 31 Dec. 2023)                                    40

              3   Hiện trạng sử dụng đất phân theo loại đất
                  và theo huyện/thị xã/thành phố (Tính đến 31/12/2023)
                  Land use by types of land and by district (As of 31 Dec. 2023)   41
              4   Cơ cấu đất sử dụng phân theo huyện/thị xã/thành phố
                  (Tính đến 31/12/2023)
                  Structure of used land use by district (As of 31 Dec. 2023)      42

              5   Cơ cấu đất sử dụng phân theo loại đất (Tính đến 31/12/2023)
                  Structure of used land use by types of land (As of 31 Dec. 2023)   43

              6   Chỉ số biến động Diện tích đất năm 2023 so với năm 2022 phân theo
                  loại đất và theo huyện/thị xã/thành phố (Tính đến 31/12/2023)
                  Change in natural land area index in 2023 compared to 2022
                  by types of land and by district (As of 31 Dec. 2023)            44

              7   Diện tích tự nhiên phân theo loại đất và đối tượng quản lý,
                  sử dụng (Tính đến 31/12/2023)
                  Area categorized by types of land, management
                  and using subjects of land (As of 31 Dec. 2023)                  45

              8   Diện tích đất nông nghiệp
                  phân theo huyện/thị xã/thành phố (Tính đến 31/12/2023)
                  Area of agricultural land by district (As of 31 Dec. 2023)       47




                                                31
   26   27   28   29   30   31   32   33   34   35   36