Page 240 - index
P. 240
Biểu Trang
Table Page
130 Số lao động nữ trong các hợp tác xã đang hoạt động tại thời điểm 31/12
phân theo ngành kinh tế
Number of female employees in acting cooperatives as of annual 31 Dec.
by kinds of economic activity 401
131 Vốn sản xuất kinh doanh bình quân năm của các hợp tác xã đang hoạt động
phân theo ngành kinh tế
Annual average capital of acting cooperatives by kinds of economic activity 404
132 Giá trị tài sản cố định và đầu tư tài chính dài hạn của các hợp tác xã
đang hoạt động tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế
Value of fixed asset and long term investment of acting cooperatives
as of annual 31 Dec. by kinds of economic activity 407
133 Giá trị tài sản cố định và đầu tư tài chính dài hạn của các hợp tác xã
đang hoạt động tại thời điểm 31/12 hàng năm
phân theo huyện/thị xã/thành phố
Value of fixed asset and long term investment of acting cooperatives
as of annual 31 Dec. by district 410
134 Doanh thu thuần sản xuất kinh doanh của các hợp tác xã đang hoạt động
tại thời điểm 31/12 phân theo ngành kinh tế
Net turnover from business of acting cooperatives as of annual 31 Dec.
by kinds of economic activity 411
135 Doanh thu thuần sản xuất kinh doanh của các hợp tác xã đang hoạt động
tại thời điểm 31/12 phân theo huyện/thị xã/thành phố
Net turnover from business of acting cooperatives as of annual 31 Dec.
by district 414
136 Số cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp và thuỷ sản
phân theo ngành kinh tế
Number of non-farm individual business establishments
by kinds of economic activity 415
137 Số cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp và thuỷ sản
phân theo huyện/thị xã/ thành phố
Number of non-farm individual business establishments by district 421
240