Page 107 - index
P. 107

30
                  (Tiếp theo) Tỷ suất nhập cƣ, xuất cƣ và di cƣ thuần
                  phân theo giới tính
                  (Cont.) In-migration, out-migration and net-migration rates by sex

                                                                                      ‰

                                        Tổng số             Phân theo giới tính - By sex
                                         Total           Nam - Male       Nữ - Female


                                            Tỷ suất di cƣ thuần - Net emigration rate

                    2015                 -1,00             -0,10             -2,05

                    2016                 -2,70             -1,72             -3,73

                    2017                 -0,50             -2,24             -1,67

                    2018                 -1,65             -1,78             -1,53

                    2019                 -6,95             -7,04             -6,84

                    2020                 -9,69            -12,99             -6,50

                    2021                 -4,71             -6,62             -2,87

                    2022                 -6,19             -6,38             -6,02

               Sơ bộ - Prel. 2023        -4,46             -3,99             -4,91




























                                                107
   102   103   104   105   106   107   108   109   110   111   112