Page 549 - index
P. 549

224       Doanh thu dịch vụ lƣu trú và ăn uống theo giá hiện hành
                     phân theo loại hình kinh tế và theo ngành kinh tế
                     Turnover of accommodation and catering service
                     at current prices by types of ownership
                     and by kinds of economic activity


                                                                                   Sơ bộ
                                                   2019    2020    2021    2022     Prel.
                                                                                    2023
                                                           Tỷ đồng - Bill. dongs

                     TỔNG SỐ - TOTAL               9551    8473    6582    10034   13317
           Phân theo loại hình kinh tế
           By types of ownership
             Nhà nước - State                        52       5       -        -       -
             Ngoài Nhà nước - Non-state            9453    8406    6461    9844    13087
                Tập thể - Collective                  -       -       -        -       -
                Tư nhân - Private                  1241    1329     673    1072     1325
                Cá thể - Household                 8212    7077    5788    8772    11762
             Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
             Foreign invested sector                 46      62     121     190      230
           Phân theo ngành kinh tế
           By kinds of economic activity
             Dịch vụ lưu trú - Accommodation service   509   342    318    1608     2034
             Dịch vụ ăn uống - Catering service    9042    8131    6264    8426    11283
                                                          Cơ cấu - Structure (%)

                     TỔNG SỐ - TOTAL              100,0   100,0    100,0   100,0   100,0
           Phân theo loại hình kinh tế
           By types of ownership
             Nhà nước - State                       0,5     0,1       -        -       -
             Ngoài Nhà nước - Non-state            99,0    99,2     98,2    98,1    98,3
                Tập thể - Collective                  -       -       -        -       -
                Tư nhân - Private                  13,0    15,7     10,2    10,7    10,0
                Cá thể - Household                 86,0    83,5     88,0    87,4    88,3
             Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
             Foreign invested sector                0,5     0,7      1,8     1,9     1,7
           Phân theo ngành kinh tế
           By kinds of economic activity
             Dịch vụ lưu trú - Accommodation service   5,3   4,0     4,8    16,0    15,3
             Dịch vụ ăn uống - Catering service    94,7    96,0     95,2    84,0    84,7

                                                549
   544   545   546   547   548   549   550   551   552   553   554